Bousai Mie.jp

区切り日本語区切り英語区切り中国語区切りハングル区切りポルトガル語区切りスペイン語区切りタガログ語区切り
Thông tin hữu ích khi khẩn cấp
Thông tin khí tượng

Mực nước  : Mực nước quan trắc  Iga

Cập nhật 07/12/2025 22:20
Mực nước quan trắc
Thành phố, thị trấn Hệ thống sông Sông ngòi Trạm quan trắc Mực nước
(m)
Mực nướcđội chống lũ chờ ra quân
(m)
Mực nướclưu ý lũ tràn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 2
Mực nướcđánh giá lánh nạn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 3
Mực nướcnguy hiểm lũ tràn
(m)Tương đươngcấp độ cảnh giác 4
Thông tin phòng chống thảm họa do sông
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Kizu Inako (1.15) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Kizu Ao (-0.26) 1.80 2.30 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Hattori Araki (-0.72) 1.00 1.80 1.80 2.00 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Tsuge Sanagu (0.46) 2.20 3.70 3.70 4.20 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Tsuge Shimotsuge (0.10) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Hattori Kawakita (0.02) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Hijiki Cầu Airaku 0.64 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Kizu Hido (0.78) 2.00 3.19 3.19 3.68 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Yatani Hirano Higashi (0.26) - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Kizu Iwakura (MLIT) 0.07 4.50 6.00 6.70 7.70 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Kizu Inako (MLIT) -0.97 1.50 3.00 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Kizu Shimagahara (MLIT) 0.51 3.00 4.50 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Kizu Choya (MLIT) 1.40 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Kizu Ouchi (MLIT) 0.16 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Nabari Sông Yodo Sông Nabari Kami Nabari (JWA) 2.18 3.50 5.00 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Nabari Cầu Satsuki (MLIT) 0.68 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Nabari Sông Yodo Sông Nabari Kamiya (MLIT) 1.19 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Nabari Sông Yodo Sông Nabari Natsumi (JWA) 0.45 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Nabari Sông Yodo Sông Nabari Hinachi (JWA) 0.08 1.80 2.60 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Nabari Sông Yodo Sông Nabari Nabari (MLIT) 2.51 4.50 6.00 6.80 7.60 川の防災情報グラフ
Thành phố Nabari Sông Yodo Sông Nabari Ieno (JWA) 0.12 4.00 5.00 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Nabari Sông Yodo Sông Uda Kadaka (JWA) 2.82 - - - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Nabari Sông Yodo Sông Uda Abeta (JWA) -0.18 2.00 3.50 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Tsuge Sanagu (MLIT) -1.84 1.50 3.00 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Hattori Araki (MLIT) -1.89 1.00 1.80 - - 川の防災情報グラフ
Thành phố Iga Sông Yodo Sông Hattori Cầu Iga Ueno (MLIT) 0.31 - - - - 川の防災情報グラフ
Mực nước nguy hiểm lũ tràn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 4) [Lũ lụt]
Mực nước đánh giá lánh nạn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 3) [Lũ lụt]
Mực nước lưu ý lũ tràn
(Thông tin tương đương cấp độ cảnh giác 2 [Lũ lụt])
Mực nước
đội chống lũ chờ ra quân
Copyright(C) Mie Prefecture, All Rights Reserved.
Bộ phận Biện pháp Phòng chống Thảm họa tỉnh Mie