Thông tin từ Trụ sở Biện pháp Ứng phó Thảm họa: Thiệt hại về đường xá (đường tỉnh, v.v.)
■ Thiệt hại về đường xá (đường tỉnh, v.v.): Có thông tin tại các thành phố, thị trấn / khu vực sau đây.
Tên thành phố, thị trấn |
Ngày giờ |
Phân loại thông tin |
Tên tuyến đường |
Đoạn đường |
Nguyên nhân hạn chế |
Nội dung hạn chế |
Tỉnh Mie
|
05/02/2025 14:15 |
|
朝明渓谷線 |
(自)三重郡菰野町千草 ~ (至)三重郡菰野町千草 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
Tỉnh Mie
|
05/02/2025 12:00 |
|
国道477号 |
(自)三重郡菰野町菰野 ~ (至)滋賀県境(武平トンネル) |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
Tỉnh Mie
|
05/02/2025 11:40 |
|
小船紀宝線 |
(自)熊野市紀和町小船 ~ (至)南牟婁郡紀宝町鮒田 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
Tỉnh Mie
|
05/02/2025 10:40 |
|
311号 |
(自)熊野市須野 ~ (至)熊野市大泊 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
Tỉnh Mie
|
05/02/2025 10:40 |
|
御浜北山線 |
(自)熊野市金山町 ~ (至)熊野市育生町尾川 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
Tỉnh Mie
|
05/02/2025 10:40 |
|
新鹿佐渡線 |
(自)熊野市新鹿町中山 ~ (至)熊野市新鹿町八丁坂 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
Tỉnh Mie
|
05/02/2025 10:40 |
|
御浜紀和線 |
(自)南牟婁郡御浜町阿田和 ~ (至)南牟婁郡御浜町上野 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
Tỉnh Mie
|
05/02/2025 10:40 |
|
七色峡線 |
(自)熊野市井戸町瀬戸 ~ (至)熊野市神川町花知 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
Tỉnh Mie
|
05/02/2025 10:30 |
|
大杉谷海山線 |
(自)多気郡大台町大杉 ~ (至)北牟婁郡紀北町河内 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
/pages
| | | | | | | |
Tên thành phố, thị trấn |
Ngày giờ |
Phân loại thông tin |
Tên tuyến đường |
Đoạn đường |
Nguyên nhân hạn chế |
Nội dung hạn chế |
| | | | | | | |
Tỉnh Mie |
05/02/2025 14:15 |
|
朝明渓谷線 |
(自)三重郡菰野町千草 ~ (至)三重郡菰野町千草 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
| | | | | | | |
Tỉnh Mie |
05/02/2025 12:00 |
|
国道477号 |
(自)三重郡菰野町菰野 ~ (至)滋賀県境(武平トンネル) |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
| | | | | | | |
Tỉnh Mie |
05/02/2025 11:40 |
|
小船紀宝線 |
(自)熊野市紀和町小船 ~ (至)南牟婁郡紀宝町鮒田 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
| | | | | | | |
Tỉnh Mie |
05/02/2025 10:40 |
|
311号 |
(自)熊野市須野 ~ (至)熊野市大泊 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
| | | | | | | |
Tỉnh Mie |
05/02/2025 10:40 |
|
御浜北山線 |
(自)熊野市金山町 ~ (至)熊野市育生町尾川 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
| | | | | | | |
Tỉnh Mie |
05/02/2025 10:40 |
|
新鹿佐渡線 |
(自)熊野市新鹿町中山 ~ (至)熊野市新鹿町八丁坂 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
| | | | | | | |
Tỉnh Mie |
05/02/2025 10:40 |
|
御浜紀和線 |
(自)南牟婁郡御浜町阿田和 ~ (至)南牟婁郡御浜町上野 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
| | | | | | | |
Tỉnh Mie |
05/02/2025 10:40 |
|
七色峡線 |
(自)熊野市井戸町瀬戸 ~ (至)熊野市神川町花知 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
| | | | | | | |
Tỉnh Mie |
05/02/2025 10:30 |
|
大杉谷海山線 |
(自)多気郡大台町大杉 ~ (至)北牟婁郡紀北町河内 |
Có mưa |
Cấm lưu thông |
/pages